1 |
diễn đạtđgt. Làm rõ ý nghĩ, tình cảm bằng hình thức nào đó: Bài văn diễn đạt khá sinh động Văn phong diễn đạt lủng củng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn đạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "di [..]
|
2 |
diễn đạtđgt. Làm rõ ý nghĩ, tình cảm bằng hình thức nào đó: Bài văn diễn đạt khá sinh động Văn phong diễn đạt lủng củng.
|
3 |
diễn đạttỏ rõ nội dung tư tưởng, tình cảm bằng ngôn ngữ hoặc hình thức nào đó diễn đạt tư tưởng một tình cảm khó diễn đạt bằng lời Đồng nghĩa: biểu đạt, [..]
|
4 |
diễn đạt Làm rõ ý nghĩ, tình cảm bằng hình thức nào đó. | : ''Bài văn '''diễn đạt''' khá sinh động .'' | : ''Văn phong '''diễn đạt''' lủng củng.''
|
<< diễn tả | diệt vong >> |